Giá vàng Phú Quý hôm nay
Giá vàng Phú Quý, biểu đồ giá vàng Phú Quý ngày hôm nay 22/05/2025
Cập nhật 22/05/2025 14:05, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng |
Hôm nay (22/05/2025)
|
Hôm qua (21/05/2025)
|
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Hà Nội
|
Vàng miếng SJC |
117,800
200K |
120,800
200K
|
118,000
|
121,000
|
Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 |
112,800
300K
|
115,800
300K
|
112,500
|
115,500
|
Phú Quý 1 Lượng 999.9 |
112,800
300K
|
115,800
300K
|
112,500
|
115,500
|
Phú quý 1 lượng 99.9 |
112,700
300K
|
115,700
300K
|
112,400
|
115,400
|
Vàng trang sức 999.9 |
111,700
200K
|
114,700
200K
|
111,500
|
114,500
|
Vàng trang sức 999 |
111,600
200K
|
114,600
200K
|
111,400
|
114,400
|
Vàng trang sức 99 |
110,583
198K
|
113,553
198K
|
110,385
|
113,355
|
Vàng trang sức 98 |
109,466
196K
|
112,406
196K
|
109,270
|
112,210
|
Vàng 999.9 phi SJC |
107,500
|
-
|
107,500
|
-
|
Vàng 999.0 phi SJC |
107,400
|
-
|
107,400
|
-
|
Bạc thỏi Phú Quý 999 (1Kilo, 10 lượng, 5 lượng, 1 lượng) |
1,280
8K
|
1,320
9K
|
1,272
|
1,311
|
Đồng bạc mỹ nghệ 999 |
1,280
8K
|
1,506
10K
|
1,272
|
1,496
|
Nguồn dữ liệu phuquygroup.vn, dữ liệu được cập nhật lúc 13:57 22/05/2025 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ
Về Phú Quý
Biểu đồ giá vàng
Ti tức giá vàng
Thương hiệu vàng...