Giá vàng PNJ hôm nay
Giá vàng PNJ, biểu đồ giá vàng PNJ ngày hôm nay 22/05/2025
Cập nhật 22/05/2025 15:04, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng |
Hôm nay (22/05/2025)
|
Hôm qua (21/05/2025)
|
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,800
300K
|
120,800
200K
|
118,500
|
121,000
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng nữ trang 999.9 |
112,800
800K
|
115,300
800K
|
112,000
|
114,500
|
Vàng nữ trang 999 |
112,690
800K
|
115,190
800K
|
111,890
|
114,390
|
Vàng nữ trang 9920 |
111,980
800K
|
114,480
800K
|
111,180
|
113,680
|
Vàng nữ trang 99 |
111,750
790K
|
114,250
790K
|
110,960
|
113,460
|
Vàng 750 (18K) |
79,130
600K
|
86,630
600K
|
78,530
|
86,030
|
Vàng 585 (14K) |
60,100
470K
|
67,600
470K
|
59,630
|
67,130
|
Vàng 416 (10K) |
40,620
340K
|
48,120
340K
|
40,280
|
47,780
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng 916 (22K) |
103,220
740K
|
105,720
740K
|
102,480
|
104,980
|
Vàng 610 (14.6K) |
62,980
480K
|
70,480
480K
|
62,500
|
70,000
|
Vàng 650 (15.6K) |
67,600
520K
|
75,100
520K
|
67,080
|
74,580
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,050
540K
|
78,550
540K
|
70,510
|
78,010
|
Vàng 375 (9K) |
35,890
300K
|
43,390
300K
|
35,590
|
43,090
|
Vàng 333 (8K) |
30,700
260K
|
38,200
260K
|
30,440
|
37,940
|
Cần Thơ
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,800
300K
|
120,800
200K
|
118,500
|
121,000
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng nữ trang 999.9 |
112,800
800K
|
115,300
800K
|
112,000
|
114,500
|
Vàng nữ trang 999 |
112,690
800K
|
115,190
800K
|
111,890
|
114,390
|
Vàng nữ trang 9920 |
111,980
800K
|
114,480
800K
|
111,180
|
113,680
|
Vàng nữ trang 99 |
111,750
790K
|
114,250
790K
|
110,960
|
113,460
|
Vàng 750 (18K) |
79,130
600K
|
86,630
600K
|
78,530
|
86,030
|
Vàng 585 (14K) |
60,100
470K
|
67,600
470K
|
59,630
|
67,130
|
Vàng 416 (10K) |
40,620
340K
|
48,120
340K
|
40,280
|
47,780
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng 916 (22K) |
103,220
740K
|
105,720
740K
|
102,480
|
104,980
|
Vàng 610 (14.6K) |
62,980
480K
|
70,480
480K
|
62,500
|
70,000
|
Vàng 650 (15.6K) |
67,600
520K
|
75,100
520K
|
67,080
|
74,580
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,050
540K
|
78,550
540K
|
70,510
|
78,010
|
Vàng 375 (9K) |
35,890
300K
|
43,390
300K
|
35,590
|
43,090
|
Vàng 333 (8K) |
30,700
260K
|
38,200
260K
|
30,440
|
37,940
|
Hà Nội
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,800
300K
|
120,800
200K
|
118,500
|
121,000
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng nữ trang 999.9 |
112,800
800K
|
115,300
800K
|
112,000
|
114,500
|
Vàng nữ trang 999 |
112,690
800K
|
115,190
800K
|
111,890
|
114,390
|
Vàng nữ trang 9920 |
111,980
800K
|
114,480
800K
|
111,180
|
113,680
|
Vàng nữ trang 99 |
111,750
790K
|
114,250
790K
|
110,960
|
113,460
|
Vàng 750 (18K) |
79,130
600K
|
86,630
600K
|
78,530
|
86,030
|
Vàng 585 (14K) |
60,100
470K
|
67,600
470K
|
59,630
|
67,130
|
Vàng 416 (10K) |
40,620
340K
|
48,120
340K
|
40,280
|
47,780
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng 916 (22K) |
103,220
740K
|
105,720
740K
|
102,480
|
104,980
|
Vàng 610 (14.6K) |
62,980
480K
|
70,480
480K
|
62,500
|
70,000
|
Vàng 650 (15.6K) |
67,600
520K
|
75,100
520K
|
67,080
|
74,580
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,050
540K
|
78,550
540K
|
70,510
|
78,010
|
Vàng 375 (9K) |
35,890
300K
|
43,390
300K
|
35,590
|
43,090
|
Vàng 333 (8K) |
30,700
260K
|
38,200
260K
|
30,440
|
37,940
|
Đà Nẵng
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,800
300K
|
120,800
200K
|
118,500
|
121,000
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng nữ trang 999.9 |
112,800
800K
|
115,300
800K
|
112,000
|
114,500
|
Vàng nữ trang 999 |
112,690
800K
|
115,190
800K
|
111,890
|
114,390
|
Vàng nữ trang 9920 |
111,980
800K
|
114,480
800K
|
111,180
|
113,680
|
Vàng nữ trang 99 |
111,750
790K
|
114,250
790K
|
110,960
|
113,460
|
Vàng 750 (18K) |
79,130
600K
|
86,630
600K
|
78,530
|
86,030
|
Vàng 585 (14K) |
60,100
470K
|
67,600
470K
|
59,630
|
67,130
|
Vàng 416 (10K) |
40,620
340K
|
48,120
340K
|
40,280
|
47,780
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng 916 (22K) |
103,220
740K
|
105,720
740K
|
102,480
|
104,980
|
Vàng 610 (14.6K) |
62,980
480K
|
70,480
480K
|
62,500
|
70,000
|
Vàng 650 (15.6K) |
67,600
520K
|
75,100
520K
|
67,080
|
74,580
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,050
540K
|
78,550
540K
|
70,510
|
78,010
|
Vàng 375 (9K) |
35,890
300K
|
43,390
300K
|
35,590
|
43,090
|
Vàng 333 (8K) |
30,700
260K
|
38,200
260K
|
30,440
|
37,940
|
Tây Nguyên
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,800
300K
|
120,800
200K
|
118,500
|
121,000
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng nữ trang 999.9 |
112,800
800K
|
115,300
800K
|
112,000
|
114,500
|
Vàng nữ trang 999 |
112,690
800K
|
115,190
800K
|
111,890
|
114,390
|
Vàng nữ trang 9920 |
111,980
800K
|
114,480
800K
|
111,180
|
113,680
|
Vàng nữ trang 99 |
111,750
790K
|
114,250
790K
|
110,960
|
113,460
|
Vàng 750 (18K) |
79,130
600K
|
86,630
600K
|
78,530
|
86,030
|
Vàng 585 (14K) |
60,100
470K
|
67,600
470K
|
59,630
|
67,130
|
Vàng 416 (10K) |
40,620
340K
|
48,120
340K
|
40,280
|
47,780
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng 916 (22K) |
103,220
740K
|
105,720
740K
|
102,480
|
104,980
|
Vàng 610 (14.6K) |
62,980
480K
|
70,480
480K
|
62,500
|
70,000
|
Vàng 650 (15.6K) |
67,600
520K
|
75,100
520K
|
67,080
|
74,580
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,050
540K
|
78,550
540K
|
70,510
|
78,010
|
Vàng 375 (9K) |
35,890
300K
|
43,390
300K
|
35,590
|
43,090
|
Vàng 333 (8K) |
30,700
260K
|
38,200
260K
|
30,440
|
37,940
|
Đông Nam Bộ
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,800
300K
|
120,800
200K
|
118,500
|
121,000
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng nữ trang 999.9 |
112,800
800K
|
115,300
800K
|
112,000
|
114,500
|
Vàng nữ trang 999 |
112,690
800K
|
115,190
800K
|
111,890
|
114,390
|
Vàng nữ trang 9920 |
111,980
800K
|
114,480
800K
|
111,180
|
113,680
|
Vàng nữ trang 99 |
111,750
790K
|
114,250
790K
|
110,960
|
113,460
|
Vàng 750 (18K) |
79,130
600K
|
86,630
600K
|
78,530
|
86,030
|
Vàng 585 (14K) |
60,100
470K
|
67,600
470K
|
59,630
|
67,130
|
Vàng 416 (10K) |
40,620
340K
|
48,120
340K
|
40,280
|
47,780
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
113,000
1000K
|
115,500
500K
|
112,000
|
115,000
|
Vàng 916 (22K) |
103,220
740K
|
105,720
740K
|
102,480
|
104,980
|
Vàng 610 (14.6K) |
62,980
480K
|
70,480
480K
|
62,500
|
70,000
|
Vàng 650 (15.6K) |
67,600
520K
|
75,100
520K
|
67,080
|
74,580
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,050
540K
|
78,550
540K
|
70,510
|
78,010
|
Vàng 375 (9K) |
35,890
300K
|
43,390
300K
|
35,590
|
43,090
|
Vàng 333 (8K) |
30,700
260K
|
38,200
260K
|
30,440
|
37,940
|
Nguồn dữ liệu pnj.com.vn - Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận, dữ liệu được cập nhật lúc 22/05/2025 13:12 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ
Về PNJ
Biểu đồ giá vàng
Ti tức giá vàng
Thương hiệu vàng...