Giá vàng PNJ hôm nay

Giá vàng PNJ, biểu đồ giá vàng PNJ ngày hôm nay 23/122024
Cập nhật 23/12/2024 06:09, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng Hôm nay (23/12/2024) Hôm qua (22/12/2024)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

Hồ Chí Minh

Vàng miếng SJC 999.9 82,400 84,400 82,400 84,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Kim Bảo 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng nữ trang 999.9 83,400 84,200 83,400 84,200
Vàng nữ trang 999 83,320 84,120 83,320 84,120
Vàng nữ trang 9920 82,630 83,630 82,630 83,630
Vàng nữ trang 99 82,460 83,460 82,460 83,460
Vàng 750 (18K) 61,900 63,300 61,900 63,300
Vàng 585 (14K) 48,010 49,410 48,010 49,410
Vàng 416 (10K) 33,780 35,180 33,780 35,180
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng 916 (22K) 76,230 77,230 76,230 77,230
Vàng 610 (14.6K) 50,110 51,510 50,110 51,510
Vàng 650 (15.6K) 53,480 54,880 53,480 54,880
Vàng 680 (16.3K) 56,010 57,410 56,010 57,410
Vàng 375 (9K) 30,330 31,730 30,330 31,730
Vàng 333 (8K) 26,540 27,940 26,540 27,940

Cần Thơ

Vàng miếng SJC 999.9 82,400 84,400 82,400 84,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Kim Bảo 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng nữ trang 999.9 83,400 84,200 83,400 84,200
Vàng nữ trang 999 83,320 84,120 83,320 84,120
Vàng nữ trang 9920 82,630 83,630 82,630 83,630
Vàng nữ trang 99 82,460 83,460 82,460 83,460
Vàng 750 (18K) 61,900 63,300 61,900 63,300
Vàng 585 (14K) 48,010 49,410 48,010 49,410
Vàng 416 (10K) 33,780 35,180 33,780 35,180
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng 916 (22K) 76,230 77,230 76,230 77,230
Vàng 610 (14.6K) 50,110 51,510 50,110 51,510
Vàng 650 (15.6K) 53,480 54,880 53,480 54,880
Vàng 680 (16.3K) 56,010 57,410 56,010 57,410
Vàng 375 (9K) 30,330 31,730 30,330 31,730
Vàng 333 (8K) 26,540 27,940 26,540 27,940

Hà Nội

Vàng miếng SJC 999.9 82,400 84,400 82,400 84,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Kim Bảo 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng nữ trang 999.9 83,400 84,200 83,400 84,200
Vàng nữ trang 999 83,320 84,120 83,320 84,120
Vàng nữ trang 9920 82,630 83,630 82,630 83,630
Vàng nữ trang 99 82,460 83,460 82,460 83,460
Vàng 750 (18K) 61,900 63,300 61,900 63,300
Vàng 585 (14K) 48,010 49,410 48,010 49,410
Vàng 416 (10K) 33,780 35,180 33,780 35,180
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng 916 (22K) 76,230 77,230 76,230 77,230
Vàng 610 (14.6K) 50,110 51,510 50,110 51,510
Vàng 650 (15.6K) 53,480 54,880 53,480 54,880
Vàng 680 (16.3K) 56,010 57,410 56,010 57,410
Vàng 375 (9K) 30,330 31,730 30,330 31,730
Vàng 333 (8K) 26,540 27,940 26,540 27,940

Đà Nẵng

Vàng miếng SJC 999.9 82,400 84,400 82,400 84,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Kim Bảo 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng nữ trang 999.9 83,400 84,200 83,400 84,200
Vàng nữ trang 999 83,320 84,120 83,320 84,120
Vàng nữ trang 9920 82,630 83,630 82,630 83,630
Vàng nữ trang 99 82,460 83,460 82,460 83,460
Vàng 750 (18K) 61,900 63,300 61,900 63,300
Vàng 585 (14K) 48,010 49,410 48,010 49,410
Vàng 416 (10K) 33,780 35,180 33,780 35,180
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng 916 (22K) 76,230 77,230 76,230 77,230
Vàng 610 (14.6K) 50,110 51,510 50,110 51,510
Vàng 650 (15.6K) 53,480 54,880 53,480 54,880
Vàng 680 (16.3K) 56,010 57,410 56,010 57,410
Vàng 375 (9K) 30,330 31,730 30,330 31,730
Vàng 333 (8K) 26,540 27,940 26,540 27,940

Tây Nguyên

Vàng miếng SJC 999.9 82,400 84,400 82,400 84,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Kim Bảo 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng nữ trang 999.9 83,400 84,200 83,400 84,200
Vàng nữ trang 999 83,320 84,120 83,320 84,120
Vàng nữ trang 9920 82,630 83,630 82,630 83,630
Vàng nữ trang 99 82,460 83,460 82,460 83,460
Vàng 750 (18K) 61,900 63,300 61,900 63,300
Vàng 585 (14K) 48,010 49,410 48,010 49,410
Vàng 416 (10K) 33,780 35,180 33,780 35,180
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng 916 (22K) 76,230 77,230 76,230 77,230
Vàng 610 (14.6K) 50,110 51,510 50,110 51,510
Vàng 650 (15.6K) 53,480 54,880 53,480 54,880
Vàng 680 (16.3K) 56,010 57,410 56,010 57,410
Vàng 375 (9K) 30,330 31,730 30,330 31,730
Vàng 333 (8K) 26,540 27,940 26,540 27,940

Đông Nam Bộ

Vàng miếng SJC 999.9 82,400 84,400 82,400 84,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Kim Bảo 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng nữ trang 999.9 83,400 84,200 83,400 84,200
Vàng nữ trang 999 83,320 84,120 83,320 84,120
Vàng nữ trang 9920 82,630 83,630 82,630 83,630
Vàng nữ trang 99 82,460 83,460 82,460 83,460
Vàng 750 (18K) 61,900 63,300 61,900 63,300
Vàng 585 (14K) 48,010 49,410 48,010 49,410
Vàng 416 (10K) 33,780 35,180 33,780 35,180
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 83,400 84,400 83,400 84,400
Vàng 916 (22K) 76,230 77,230 76,230 77,230
Vàng 610 (14.6K) 50,110 51,510 50,110 51,510
Vàng 650 (15.6K) 53,480 54,880 53,480 54,880
Vàng 680 (16.3K) 56,010 57,410 56,010 57,410
Vàng 375 (9K) 30,330 31,730 30,330 31,730
Vàng 333 (8K) 26,540 27,940 26,540 27,940
Nguồn dữ liệu pnj.com.vn - Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận, dữ liệu được cập nhật lúc 21/12/2024 10:03 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ

Về PNJ


Biểu đồ giá vàng


Ti tức giá vàng

Thương hiệu vàng...