Giá vàng SJC hôm nay
Giá vàng SJC, biểu đồ giá vàng SJC ngày hôm nay 23/122024
Cập nhật 23/12/2024 06:02, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng |
Hôm nay (23/12/2024)
|
Hôm qua (22/12/2024)
|
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
Hồ Chí Minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Vàng SJC 5 chỉ |
81,800
|
83,820
|
81,800
|
83,820
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
81,800
|
83,830
|
81,800
|
83,830
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
81,800
|
83,600
|
81,800
|
83,600
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
81,800
|
83,700
|
81,800
|
83,700
|
Nữ trang 99,99% |
81,700
|
83,200
|
81,700
|
83,200
|
Nữ trang 99% |
79,376
|
82,376
|
79,376
|
82,376
|
Nữ trang 75% |
59,556
|
62,556
|
59,556
|
62,556
|
Nữ trang 68% |
53,732
|
56,732
|
53,732
|
56,732
|
Nữ trang 61% |
47,907
|
50,907
|
47,907
|
50,907
|
Nữ trang 58,3% |
45,660
|
48,660
|
45,660
|
48,660
|
Nữ trang 41,7% |
31,848
|
34,848
|
31,848
|
34,848
|
Miền Bắc
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Cà Mau
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800
|
83,800
|
81,800
|
83,800
|
Nguồn dữ liệu sjc.com.vn, dữ liệu được cập nhật lúc 09:22 22/12/2024 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ
Về SJC
Biểu đồ giá vàng
Ti tức giá vàng
Thương hiệu vàng...