Giá vàng Mi Hồng hôm nay
Giá vàng Mi Hồng, biểu đồ giá vàng Mi Hồng ngày hôm nay 18/09/2025
Cập nhật 18/09/2025 10:17, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng |
Hôm nay (18/09/2025)
|
Hôm qua (17/09/2025)
|
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh
|
Vàng SJC |
131,000
300K |
132,000
300K
|
131,300
|
132,300
|
Vàng 999 |
127,500
300K |
129,000
300K
|
127,800
|
129,300
|
Vàng 985 |
114,000
500K |
117,000
500K
|
114,500
|
117,500
|
Vàng 980 |
113,500
500K |
116,500
500K
|
114,000
|
117,000
|
Vàng 950 |
110,000
500K |
-
|
110,500
|
-
|
Vàng 750 |
81,500
1000K |
85,000
1000K
|
82,500
|
86,000
|
Vàng 680 |
71,000
1000K |
74,500
1000K
|
72,000
|
75,500
|
Vàng 610 |
70,000
1000K |
73,500
1000K
|
71,000
|
74,500
|
Vàng 580 |
67,000
1000K |
70,500
1000K
|
68,000
|
71,500
|
Vàng 410 |
48,500
1000K |
52,000
1000K
|
49,500
|
53,000
|
Nguồn dữ liệu mihong.vn, dữ liệu được cập nhật lúc 18/09/2025, 08:38 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ
Về Mi Hồng
Biểu đồ giá vàng
Ti tức giá vàng
Thương hiệu vàng...