Giá vàng PNJ hôm nay
Giá vàng PNJ, biểu đồ giá vàng PNJ ngày hôm nay 07/07/2025
Cập nhật 07/07/2025 01:06, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng |
Hôm nay (07/07/2025)
|
Hôm qua (06/07/2025)
|
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng nữ trang 999.9 |
114,100
|
116,600
|
114,100
|
116,600
|
Vàng nữ trang 999 |
113,980
|
116,480
|
113,980
|
116,480
|
Vàng nữ trang 9920 |
113,270
|
115,770
|
113,270
|
115,770
|
Vàng nữ trang 99 |
113,030
|
115,530
|
113,030
|
115,530
|
Vàng 750 (18K) |
80,100
|
87,600
|
80,100
|
87,600
|
Vàng 585 (14K) |
60,860
|
68,360
|
60,860
|
68,360
|
Vàng 416 (10K) |
41,160
|
48,660
|
41,160
|
48,660
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng 916 (22K) |
104,410
|
106,910
|
104,410
|
106,910
|
Vàng 610 (14.6K) |
63,780
|
71,280
|
63,780
|
71,280
|
Vàng 650 (15.6K) |
68,440
|
75,940
|
68,440
|
75,940
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,940
|
79,440
|
71,940
|
79,440
|
Vàng 375 (9K) |
36,380
|
43,880
|
36,380
|
43,880
|
Vàng 333 (8K) |
31,130
|
38,630
|
31,130
|
38,630
|
Cần Thơ
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng nữ trang 999.9 |
114,100
|
116,600
|
114,100
|
116,600
|
Vàng nữ trang 999 |
113,980
|
116,480
|
113,980
|
116,480
|
Vàng nữ trang 9920 |
113,270
|
115,770
|
113,270
|
115,770
|
Vàng nữ trang 99 |
113,030
|
115,530
|
113,030
|
115,530
|
Vàng 750 (18K) |
80,100
|
87,600
|
80,100
|
87,600
|
Vàng 585 (14K) |
60,860
|
68,360
|
60,860
|
68,360
|
Vàng 416 (10K) |
41,160
|
48,660
|
41,160
|
48,660
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng 916 (22K) |
104,410
|
106,910
|
104,410
|
106,910
|
Vàng 610 (14.6K) |
63,780
|
71,280
|
63,780
|
71,280
|
Vàng 650 (15.6K) |
68,440
|
75,940
|
68,440
|
75,940
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,940
|
79,440
|
71,940
|
79,440
|
Vàng 375 (9K) |
36,380
|
43,880
|
36,380
|
43,880
|
Vàng 333 (8K) |
31,130
|
38,630
|
31,130
|
38,630
|
Hà Nội
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng nữ trang 999.9 |
114,100
|
116,600
|
114,100
|
116,600
|
Vàng nữ trang 999 |
113,980
|
116,480
|
113,980
|
116,480
|
Vàng nữ trang 9920 |
113,270
|
115,770
|
113,270
|
115,770
|
Vàng nữ trang 99 |
113,030
|
115,530
|
113,030
|
115,530
|
Vàng 750 (18K) |
80,100
|
87,600
|
80,100
|
87,600
|
Vàng 585 (14K) |
60,860
|
68,360
|
60,860
|
68,360
|
Vàng 416 (10K) |
41,160
|
48,660
|
41,160
|
48,660
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng 916 (22K) |
104,410
|
106,910
|
104,410
|
106,910
|
Vàng 610 (14.6K) |
63,780
|
71,280
|
63,780
|
71,280
|
Vàng 650 (15.6K) |
68,440
|
75,940
|
68,440
|
75,940
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,940
|
79,440
|
71,940
|
79,440
|
Vàng 375 (9K) |
36,380
|
43,880
|
36,380
|
43,880
|
Vàng 333 (8K) |
31,130
|
38,630
|
31,130
|
38,630
|
Đà Nẵng
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng nữ trang 999.9 |
114,100
|
116,600
|
114,100
|
116,600
|
Vàng nữ trang 999 |
113,980
|
116,480
|
113,980
|
116,480
|
Vàng nữ trang 9920 |
113,270
|
115,770
|
113,270
|
115,770
|
Vàng nữ trang 99 |
113,030
|
115,530
|
113,030
|
115,530
|
Vàng 750 (18K) |
80,100
|
87,600
|
80,100
|
87,600
|
Vàng 585 (14K) |
60,860
|
68,360
|
60,860
|
68,360
|
Vàng 416 (10K) |
41,160
|
48,660
|
41,160
|
48,660
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng 916 (22K) |
104,410
|
106,910
|
104,410
|
106,910
|
Vàng 610 (14.6K) |
63,780
|
71,280
|
63,780
|
71,280
|
Vàng 650 (15.6K) |
68,440
|
75,940
|
68,440
|
75,940
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,940
|
79,440
|
71,940
|
79,440
|
Vàng 375 (9K) |
36,380
|
43,880
|
36,380
|
43,880
|
Vàng 333 (8K) |
31,130
|
38,630
|
31,130
|
38,630
|
Tây Nguyên
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng nữ trang 999.9 |
114,100
|
116,600
|
114,100
|
116,600
|
Vàng nữ trang 999 |
113,980
|
116,480
|
113,980
|
116,480
|
Vàng nữ trang 9920 |
113,270
|
115,770
|
113,270
|
115,770
|
Vàng nữ trang 99 |
113,030
|
115,530
|
113,030
|
115,530
|
Vàng 750 (18K) |
80,100
|
87,600
|
80,100
|
87,600
|
Vàng 585 (14K) |
60,860
|
68,360
|
60,860
|
68,360
|
Vàng 416 (10K) |
41,160
|
48,660
|
41,160
|
48,660
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng 916 (22K) |
104,410
|
106,910
|
104,410
|
106,910
|
Vàng 610 (14.6K) |
63,780
|
71,280
|
63,780
|
71,280
|
Vàng 650 (15.6K) |
68,440
|
75,940
|
68,440
|
75,940
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,940
|
79,440
|
71,940
|
79,440
|
Vàng 375 (9K) |
36,380
|
43,880
|
36,380
|
43,880
|
Vàng 333 (8K) |
31,130
|
38,630
|
31,130
|
38,630
|
Đông Nam Bộ
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng nữ trang 999.9 |
114,100
|
116,600
|
114,100
|
116,600
|
Vàng nữ trang 999 |
113,980
|
116,480
|
113,980
|
116,480
|
Vàng nữ trang 9920 |
113,270
|
115,770
|
113,270
|
115,770
|
Vàng nữ trang 99 |
113,030
|
115,530
|
113,030
|
115,530
|
Vàng 750 (18K) |
80,100
|
87,600
|
80,100
|
87,600
|
Vàng 585 (14K) |
60,860
|
68,360
|
60,860
|
68,360
|
Vàng 416 (10K) |
41,160
|
48,660
|
41,160
|
48,660
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
114,800
|
117,400
|
114,800
|
117,400
|
Vàng 916 (22K) |
104,410
|
106,910
|
104,410
|
106,910
|
Vàng 610 (14.6K) |
63,780
|
71,280
|
63,780
|
71,280
|
Vàng 650 (15.6K) |
68,440
|
75,940
|
68,440
|
75,940
|
Vàng 680 (16.3K) |
71,940
|
79,440
|
71,940
|
79,440
|
Vàng 375 (9K) |
36,380
|
43,880
|
36,380
|
43,880
|
Vàng 333 (8K) |
31,130
|
38,630
|
31,130
|
38,630
|
Nguồn dữ liệu pnj.com.vn - Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận, dữ liệu được cập nhật lúc 05/07/2025 08:11 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ
Về PNJ
Biểu đồ giá vàng
Ti tức giá vàng
Thương hiệu vàng...