Giá vàng PNJ hôm nay
Giá vàng PNJ, biểu đồ giá vàng PNJ ngày hôm nay 18/09/2025
Cập nhật 18/09/2025 10:05, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng |
Hôm nay (18/09/2025)
|
Hôm qua (17/09/2025)
|
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
130,000
300K |
132,000
300K
|
130,300
|
132,300
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng nữ trang 999.9 |
123,900
|
126,400
|
123,900
|
126,400
|
Vàng nữ trang 999 |
123,770
|
126,270
|
123,770
|
126,270
|
Vàng nữ trang 9920 |
122,990
|
125,490
|
122,990
|
125,490
|
Vàng nữ trang 99 |
122,740
|
125,240
|
122,740
|
125,240
|
Vàng 916 (22K) |
113,380
|
115,880
|
113,380
|
115,880
|
Vàng 750 (18K) |
87,450
|
94,950
|
87,450
|
94,950
|
Vàng 680 (16.3K) |
78,600
|
86,100
|
78,600
|
86,100
|
Vàng 650 (15.6K) |
74,810
|
82,310
|
74,810
|
82,310
|
Vàng 610 (14.6K) |
69,750
|
77,250
|
69,750
|
77,250
|
Vàng 585 (14K) |
66,590
|
74,090
|
66,590
|
74,090
|
Vàng 416 (10K) |
45,230
|
52,730
|
45,230
|
52,730
|
Vàng 375 (9K) |
40,050
|
47,550
|
40,050
|
47,550
|
Vàng 333 (8K) |
34,360
|
41,860
|
34,360
|
41,860
|
Cần Thơ
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
130,000
300K |
132,000
300K
|
130,300
|
132,300
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng nữ trang 999.9 |
123,900
|
126,400
|
123,900
|
126,400
|
Vàng nữ trang 999 |
123,770
|
126,270
|
123,770
|
126,270
|
Vàng nữ trang 9920 |
122,990
|
125,490
|
122,990
|
125,490
|
Vàng nữ trang 99 |
122,740
|
125,240
|
122,740
|
125,240
|
Vàng 916 (22K) |
113,380
|
115,880
|
113,380
|
115,880
|
Vàng 750 (18K) |
87,450
|
94,950
|
87,450
|
94,950
|
Vàng 680 (16.3K) |
78,600
|
86,100
|
78,600
|
86,100
|
Vàng 650 (15.6K) |
74,810
|
82,310
|
74,810
|
82,310
|
Vàng 610 (14.6K) |
69,750
|
77,250
|
69,750
|
77,250
|
Vàng 585 (14K) |
66,590
|
74,090
|
66,590
|
74,090
|
Vàng 416 (10K) |
45,230
|
52,730
|
45,230
|
52,730
|
Vàng 375 (9K) |
40,050
|
47,550
|
40,050
|
47,550
|
Vàng 333 (8K) |
34,360
|
41,860
|
34,360
|
41,860
|
Hà Nội
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
130,000
300K |
132,000
300K
|
130,300
|
132,300
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng nữ trang 999.9 |
123,900
|
126,400
|
123,900
|
126,400
|
Vàng nữ trang 999 |
123,770
|
126,270
|
123,770
|
126,270
|
Vàng nữ trang 9920 |
122,990
|
125,490
|
122,990
|
125,490
|
Vàng nữ trang 99 |
122,740
|
125,240
|
122,740
|
125,240
|
Vàng 916 (22K) |
113,380
|
115,880
|
113,380
|
115,880
|
Vàng 750 (18K) |
87,450
|
94,950
|
87,450
|
94,950
|
Vàng 680 (16.3K) |
78,600
|
86,100
|
78,600
|
86,100
|
Vàng 650 (15.6K) |
74,810
|
82,310
|
74,810
|
82,310
|
Vàng 610 (14.6K) |
69,750
|
77,250
|
69,750
|
77,250
|
Vàng 585 (14K) |
66,590
|
74,090
|
66,590
|
74,090
|
Vàng 416 (10K) |
45,230
|
52,730
|
45,230
|
52,730
|
Vàng 375 (9K) |
40,050
|
47,550
|
40,050
|
47,550
|
Vàng 333 (8K) |
34,360
|
41,860
|
34,360
|
41,860
|
Đà Nẵng
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
130,000
300K |
132,000
300K
|
130,300
|
132,300
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng nữ trang 999.9 |
123,900
|
126,400
|
123,900
|
126,400
|
Vàng nữ trang 999 |
123,770
|
126,270
|
123,770
|
126,270
|
Vàng nữ trang 9920 |
122,990
|
125,490
|
122,990
|
125,490
|
Vàng nữ trang 99 |
122,740
|
125,240
|
122,740
|
125,240
|
Vàng 916 (22K) |
113,380
|
115,880
|
113,380
|
115,880
|
Vàng 750 (18K) |
87,450
|
94,950
|
87,450
|
94,950
|
Vàng 680 (16.3K) |
78,600
|
86,100
|
78,600
|
86,100
|
Vàng 650 (15.6K) |
74,810
|
82,310
|
74,810
|
82,310
|
Vàng 610 (14.6K) |
69,750
|
77,250
|
69,750
|
77,250
|
Vàng 585 (14K) |
66,590
|
74,090
|
66,590
|
74,090
|
Vàng 416 (10K) |
45,230
|
52,730
|
45,230
|
52,730
|
Vàng 375 (9K) |
40,050
|
47,550
|
40,050
|
47,550
|
Vàng 333 (8K) |
34,360
|
41,860
|
34,360
|
41,860
|
Tây Nguyên
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
130,000
300K |
132,000
300K
|
130,300
|
132,300
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng nữ trang 999.9 |
123,900
|
126,400
|
123,900
|
126,400
|
Vàng nữ trang 999 |
123,770
|
126,270
|
123,770
|
126,270
|
Vàng nữ trang 9920 |
122,990
|
125,490
|
122,990
|
125,490
|
Vàng nữ trang 99 |
122,740
|
125,240
|
122,740
|
125,240
|
Vàng 916 (22K) |
113,380
|
115,880
|
113,380
|
115,880
|
Vàng 750 (18K) |
87,450
|
94,950
|
87,450
|
94,950
|
Vàng 680 (16.3K) |
78,600
|
86,100
|
78,600
|
86,100
|
Vàng 650 (15.6K) |
74,810
|
82,310
|
74,810
|
82,310
|
Vàng 610 (14.6K) |
69,750
|
77,250
|
69,750
|
77,250
|
Vàng 585 (14K) |
66,590
|
74,090
|
66,590
|
74,090
|
Vàng 416 (10K) |
45,230
|
52,730
|
45,230
|
52,730
|
Vàng 375 (9K) |
40,050
|
47,550
|
40,050
|
47,550
|
Vàng 333 (8K) |
34,360
|
41,860
|
34,360
|
41,860
|
Đông Nam Bộ
|
Vàng miếng SJC 999.9 |
130,000
300K |
132,000
300K
|
130,300
|
132,300
|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Kim Bảo 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng PNJ - Phượng Hoàng |
126,800
|
129,800
|
126,800
|
129,800
|
Vàng nữ trang 999.9 |
123,900
|
126,400
|
123,900
|
126,400
|
Vàng nữ trang 999 |
123,770
|
126,270
|
123,770
|
126,270
|
Vàng nữ trang 9920 |
122,990
|
125,490
|
122,990
|
125,490
|
Vàng nữ trang 99 |
122,740
|
125,240
|
122,740
|
125,240
|
Vàng 916 (22K) |
113,380
|
115,880
|
113,380
|
115,880
|
Vàng 750 (18K) |
87,450
|
94,950
|
87,450
|
94,950
|
Vàng 680 (16.3K) |
78,600
|
86,100
|
78,600
|
86,100
|
Vàng 650 (15.6K) |
74,810
|
82,310
|
74,810
|
82,310
|
Vàng 610 (14.6K) |
69,750
|
77,250
|
69,750
|
77,250
|
Vàng 585 (14K) |
66,590
|
74,090
|
66,590
|
74,090
|
Vàng 416 (10K) |
45,230
|
52,730
|
45,230
|
52,730
|
Vàng 375 (9K) |
40,050
|
47,550
|
40,050
|
47,550
|
Vàng 333 (8K) |
34,360
|
41,860
|
34,360
|
41,860
|
Nguồn dữ liệu pnj.com.vn - Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận, dữ liệu được cập nhật lúc 18/09/2025 08:30:41 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ
Về PNJ
Biểu đồ giá vàng
Ti tức giá vàng
Thương hiệu vàng...