Giá vàng SJC hôm nay
Giá vàng SJC, biểu đồ giá vàng SJC ngày hôm nay 07/07/2025
Cập nhật 07/07/2025 01:01, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng |
Hôm nay (07/07/2025)
|
Hôm qua (06/07/2025)
|
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Vàng SJC 5 chỉ |
118,900
|
120,920
|
118,900
|
120,920
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
118,900
|
120,930
|
118,900
|
120,930
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
114,300
|
116,800
|
114,300
|
116,800
|
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
114,300
|
116,900
|
114,300
|
116,900
|
Nữ trang 99,99% |
114,300
|
116,200
|
114,300
|
116,200
|
Nữ trang 99% |
110,550
|
115,050
|
110,550
|
115,050
|
Nữ trang 75% |
80,409
|
87,309
|
80,409
|
87,309
|
Nữ trang 68% |
72,274
|
79,174
|
72,274
|
79,174
|
Nữ trang 61% |
64,139
|
71,039
|
64,139
|
71,039
|
Nữ trang 58,3% |
61,001
|
67,901
|
61,001
|
67,901
|
Nữ trang 41,7% |
41,710
|
48,610
|
41,710
|
48,610
|
Miền Bắc
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Miền Trung
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Miền Tây
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Hạ Long
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Hải Phòng
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Huế
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Quảng Ngãi
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nha Trang
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Biên Hòa
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Bạc Liêu
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Cà Mau
|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
118,900
|
120,900
|
118,900
|
120,900
|
Nguồn dữ liệu sjc.com.vn, dữ liệu được cập nhật lúc 08:25 05/07/2025 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ
Về SJC
Biểu đồ giá vàng
Ti tức giá vàng
Thương hiệu vàng...