Giá vàng SJC hôm nay

Giá vàng SJC, biểu đồ giá vàng SJC ngày hôm nay 18/09/2025
Cập nhật 18/09/2025 10:02, (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Khu vực / loại vàng Hôm nay (18/09/2025) Hôm qua (17/09/2025)
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra

Hồ Chí Minh

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300
Vàng SJC 5 chỉ 130,000 300K 132,020 300K 130,300 132,320
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 130,000 300K 132,030 300K 130,300 132,330
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 126,300 300K 129,000 300K 126,600 129,300
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 126,300 300K 129,100 300K 126,600 129,400
Nữ trang 99,99% 123,500 300K 126,500 300K 123,800 126,800
Nữ trang 99% 120,248 297K 125,248 297K 120,545 125,545
Nữ trang 75% 87,534 225K 95,034 225K 87,760 95,260
Nữ trang 68% 78,679 204K 86,179 204K 78,883 86,383
Nữ trang 61% 69,823 183K 77,323 183K 70,006 77,506
Nữ trang 58,3% 66,407 175K 73,907 175K 66,582 74,082
Nữ trang 41,7% 45,406 125K 52,906 125K 45,531 53,031

Miền Bắc

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Miền Trung

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Miền Tây

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Hạ Long

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Hải Phòng

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Huế

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Quảng Ngãi

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Nha Trang

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Biên Hòa

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Bạc Liêu

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300

Cà Mau

Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130,000 300K 132,000 300K 130,300 132,300
Nguồn dữ liệu sjc.com.vn, dữ liệu được cập nhật lúc 08:58 18/09/2025 (ĐVT: 1000 VNĐ/lượng)
Ghi chú: là tăng/giảm so với ngày hôm qua. đơn vị K tương ứng 1000 VNĐ

Về SJC


Biểu đồ giá vàng


Ti tức giá vàng

Thương hiệu vàng...